请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

đánh đâu thắng đó đánh đâu được đấy đánh đèn đánh đòn đánh đòn cảnh cáo
đánh đòn phủ đầu ánh trăng ánh trăng mờ ánh tà dương ánh tịch dương
án huyệt ánh vàng ánh vàng rực rỡ ánh xạ ánh ánh
ánh đèn ánh địa quang án kiện án kiện cũ án lệ
án mạch án mạng án ngoài án ngữ án ngự
án oan án phí án quỹ án sát án thư
án treo án tù án tử hình án tự án văn
án văn học án đặc biệt áo áo 3 lỗ áo ba-đờ-xuy
áo blu áo blu-dông áo bà ba áo bành tô áo bó
áo bông áo bông liền mũ áo bảo hộ lao động áo bọc pháo áo bố
áo che mưa áo chiếc áo choàng áo choàng không tay áo choàng ngắn
áo choàng đơn áo chui đầu áo chẽn áo chế áo cà sa
áo cánh áo cánh chẽn áo cánh dơi áo có số áo cô dâu
áo cưới áo cối áo cộc áo da áo dài
áo dài bông áo dài của nam giới áo dài của nhà sư áo dài không cổ áo dài nam
áo gi-lê áo giáp áo gió áo giấy áo gấm về làng
áo gấm đi đêm áo gối áo hở cổ áo khoác áo khoác dài
áo khoác ngoài áo không bâu áo khăn áo ki-mô-nô áo kép
áo len áo len tơ dày áo leo núi áo liệm áo long bào
áo long cổn áo lá áo lính thuỷ áo lót áo lông
áo lạnh áo lặn áo lễ áo lửng áo may sẵn
áo may ô áo may-ô áo mãng bào áo mũ chỉnh tề áo mưa
áo mặc áo mặc ngoài áo mền áo mỏng áo ngoài
áo ngắn áo ngủ áo ngực áo nhung áo nhà sư
[首页] [上一页] [732] [733] [734] [735] [736] [737] [738] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 735/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved