请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

vải mảnh vải mịn vải mỏng vải mộc vải nhung
vải nhung lạc đà vải nhuyễn vải nhám vải nhựa vải ni lông
vải nỉ vải nỉ kẻ vải pa-lết-xơ vải phin vải phủ
vải pô-ly-vi-nin vải pô-pê-lin vải pô-pơ-lin vải quấn chân vải ráp
vải rẻo vải sô vải sơn vải sồi vải sợi gai
vải ta vải the vải thun vải thô vải thưa
vải thượng vải trúc bâu vải trắng vải tuyn vải tám
vải vá vải vân nghiêng vải vóc vải vẽ tranh sơn dầu vải vụn
vải vụn cắt thừa vải xanh sĩ lâm vải xa tanh vải xô vải xù
vải áo mưa vải ép vải đay vải đen láng vải điều
vải đoạn tây vải đầu thừa đuôi thẹo vải đậy vải đỏ vả lại
vả miệng vả mặt vảnh vả vào mồm vảy
vảy bắc vảy cá vảy màu vảy mây vảy mắt
vảy mụn vảy nốt đậu vảy vết thương vảy ốc vấn
vấn an vấn danh Vấn Thuỷ vấn tâm vấn tóc
vấn tội vấn vít vấn vương vấn đáp vấn đề
vấn đề chưa giải quyết vấn đề hóc búa vấn đề khó khăn vấn đề nan giải vấn đề nêu ra bàn bạc
vấn đỉnh vấp vấp chân vấp ngã vấp ngã một lần, khôn lên một chút
vấp phải vấp phải trắc trở vấp váp vất vất vơ
vất vưởng vất vả vất vả lâu ngày vất vả lắm vất vả mệt nhọc
vất vả trầy trật vất vả tới thăm vấu vấy vấy bẩn
vấy dầu vấy mỡ vấy vá vần vần chuyển
vần chân vần chữ cái vần công vần dương vầng
vầng cỏ vầng hồng vần gieo vầng sáng vầng thái dương
[首页] [上一页] [730] [731] [732] [733] [734] [735] [736] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 733/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved