请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

ống bộc phá ống cao su ống chân ống chân không ống chèn
ống chích ống chẩn bệnh ống chỉ ống chữ T ống cắt gió đá
ống cống ống cứng ống cứu hoả ống cửa hơi ống dây điện
ống dòm ống dưỡng khí ống dẫn ống dẫn dầu ống dẫn khí nén
ống dẫn mật ống dẫn niệu ống dẫn nước ống dẫn nổ ống dẫn tinh
ống dẫn trứng ống dổ ống gang đúc ống giác ống gió
ống giấy ống giấy cách điện ống giỏ ống gạt ống gấp khúc
ống gỗ cuốn cúi ống hai cực ống heo ống hàn ống hàn gió đá
ống hàn hơi ống hút ống hơi ống hơi nước ống khoá
ống khói ống kính ống kính hoa ống kính wide ống loa
ống luật lữ ống lót ống lô ống lăn ống lăn mực
ống lạnh ống lấy mẫu ống lấy nước thử ống lửa ống máng
ống mạch ống mật ống mềm ống mực ống nghe
ống nghe bệnh ống nghe khám bệnh ống nghe điện thoại ống nghiệm ống ngoáy
ống nhòm ống nhôm ống nhị cái hoa ống nhỏ ống nhỏ giọt
ống nhổ ống nói ống nói áp điện ống nước ống nước ngầm
ống nước thừa ống nước tuần hoàn ống nối dài ống nối áp điện ống nổ
ống nổi ống phun ống phóng ống phóng lựu đạn ống phóng rốc-két
ống píp ống quản ống quần ống ruột gà ống rò
ống rửa dạ dày ống si-phông ống soi ống suốt ống suốt ngang
ống sàng ống sành ống sáo ống sáo thổi bằng mũi ống sáo tám lỗ
ống súc ống sơn sì ống sứ ống tai ngoài ống tay
ống tay áo ống thoát gió ống thoát hơi thửa ống thoát nước ống thu lôi
ống thuốc lào ống thuỷ tinh ống tháp ống thép ống thép không hàn
[首页] [上一页] [735] [736] [737] [738] [739] [740] [741] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 738/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved