请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
áo năm tà
áo nịt
áo nịt vú
áo nối thân
áo pa-đờ-xuy
áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
áo pháo
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
áo quần lố lăng
áo rách quần manh
áo rách tả tơi
áo rét
áo rương
áo rồng
áo súng
áo sơ-mi
áo sơ-mi cụt tay
áo số
áo thuỷ thủ
áo thầy tu
áo thụng
áo trong
áo tròng đầu
áo trượt tuyết
áo trấn thủ
áo tây
áo tơi
áo tắm
áo tắm hai mảnh
áo tế
áo vá chằng vá đụp
áo vá trăm mụn
áo váy
áo vét
áo vét-tông
áo vải
áo vải thô
áo vật
áo vệ sinh
áo xanh
áo xiêm
áo xống
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp dụng một cách máy móc
áp dữ
áp giải
á phiện
áp khí
áp kế
áp lực
áp lực bên
áp lực hơi nước
áp lực không khí
áp lực máu
áp lực nén
áp lực nước
áp lực siêu cao
áp lực thấp
áp lực thẩm thấu
áp lực tới hạn
áp lực đất
áp mạn
áp phiếu
áp phích
áp-phích
áp phục
áp quyển
áp suất không khí
áp suất ánh sáng
áp sát
áp tải
áp tống
áp vào
áp vần
áp vận
áp-xe
áp âm
áp điện
áp điệu
áp đảo
áp đảo tinh thần
áp đặt
áp đồng
áp đội
á quân
át
át chế
át chủ bài
á thánh
át-lát
át-mốt-phe
át-xpi-rin
át đi
áy
áy náy
áy náy trong lòng
áy o
â
âm
[首页]
[上一页]
[733]
[734]
[735]
[736]
[737]
[738]
[739]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 736/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved