请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

âm ba âm binh âm bên âm bình âm bản
âm bật âm bật hơi âm bộ âm bội âm cao
âm chu miệng âm chuẩn âm chướng âm cung âm cuối
âm cuối vần ế mối ế vợ ế ẩm ềnh
ềnh ềnh ề à ề ề à à ể mình ễn
ễnh ễnh bụng ễnh ương ỉa
ỉa chảy ỉa ra đó ỉa són ỉa trịn ỉa vãi
ỉa đái ỉa đùn ỉm ỉm ỉm ỉu
ỉu sìu sịu ỉu xì ỉu xìu ịch ịch
ị són ịt ịt ị đùn ọc ọc sữa
ọc ạch ọc ọc ọp ẹp ọp ọp ọt ẹt
ọ ẹ ỏi ỏm ỏm tỏi ỏn
ỏng ỏn thót ỏn à ỏn ẻn ỏn ẻn Ốt-ta-oa
ố bút ốc ốc anh vũ ốc biển
ốc bươu ốc bươu vàng ốc còn không mang nổi mình ốc ốc dẹt ốc gạo
ốc hương ốc ma ốc mượn hồn ốc nhĩ ốc nhồi
ốc nước ngọt ốc sên ốc sạo ốc tai ốc vít
ốc vặn ốc-xi ốc xà cừ ốc đảo ốc đồng
ố dỉ ối ối chao ôi ối cha ôi ối trời ôi
ố kỵ ốm ốm chết ốm liệt giường ốm nghén
ốm nhom ốm nhánh ốm sắp chết ốm yếu ốm yếu nhiều bệnh
ốm yếu xanh xao ố màu ốm đau ốm đau bệnh tật ốm đi
ốm đòn ống ống buret ống bài hơi ống bán quy
ống bút ống bơm ống bơm hơi ống bễ ống bỏ tiền
[首页] [上一页] [734] [735] [736] [737] [738] [739] [740] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 737/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved