请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

vầng trăng vần lưng vần ngược vần thơ vần vò
vần xoay vần xuôi vần điệu vần điệu Trung Châu vầu
vầy vẩn vẩn vơ vẩn đục vẩu
vẩy vẩy cá vẩy mực vẩy nước vẩy nước quét nhà
vẩy và móng vẫn vẫn còn vẫn có thể xem là vẫn cứ
vẫn hợp vẫn mạng vẫn thạch vẫy vẫy chào
vẫy cánh vẫy gọi vẫy tai ngoắc đuôi vẫy tay vẫy vùng
vận vận chuyển vận chuyển buôn bán vận chuyển bằng bè vận chuyển hàng hoá
vận chuyển hành khách vận chuyển lực lượng vận chuyển ngắn vận chuyển qua vận chuyển đường biển
vận chuyển đường bộ vận chuyển đường sông vận cước vận dụng vận dụng làn điệu
vận dụng ngòi bút vận hà vận hành vận hành thử vận hạn
vận học vận hội vận khí vận khí công vận luật
vận làm quan vận may vận may phát tài vận mạng vận mạng luận
vận mẫu vận mẫu mũi vận mệnh vận mệnh quốc gia vận mục
vận ngữ vận nhập vận nước gian nguy vận phí vận rủi
vận suy vận số vận sự Vận Thành vận thâu
vận trù vận trù học vận tải vận tải biển vận tải cơ
vận tải dân dụng vận tải mùa đông vận tải thuỷ vận tải tư nhân vận tải đường biển
vận tải đường bộ đánh vòng sau lưng đánh võ đánh vần đánh vẩy
đánh vận động đánh vật đánh vỡ đánh xe đánh xuyên hông
đánh xáp lá cà đánh yểm trợ đá nhám đánh áp đánh úp
đánh úp bất ngờ đánh đai đánh đeo đánh điện đánh điện báo
đánh điện báo cáo đánh điện thoại đánh điện thông báo đánh điện tín đánh đu
đánh đu thang đánh đuổi đánh đàn đánh đáo đánh đáo lưỡi
[首页] [上一页] [731] [732] [733] [734] [735] [736] [737] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 734/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved