请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bộ phận hình răng bộ phận lắp ráp bộ phận máy bộ phận quan trọng bộ phận sinh dục
bộ phận then chốt bộ phối hợp bộ pin khô bộ quốc phòng bộ rễ
bộ sách bộ sách bách khoa bộ sách khắc gỗ bộ sách võ thuật bộ sưu tập
bộ sậu bộ sử bột bột a-mi-ăng bột bán
bột bạc bột bắp bột ca-cao bột cao lanh bột chiên
bột chua bột chì bột cà-ri bột cá bột cô-ca
bột củ năn bột củ sen bột dinh dưỡng bột gia vị bột giấy
bột giặt tổng hợp bột gạo bột gạo rang bộ tham mưu bộ Thiên bàng
bột hoàng đơn bột huỳnh quang bộ thuỷ lợi bộ thương binh bộ thương nghiệp
Bột Hải bộ thắng bộ thắng xe bột hồng đơn bột hỗn hợp
bộ thủ bột khiếm thảo bột khoai bột không ngấm nước bột kiều mạch
bột kê bột kẽm trắng bột lên men bột lưu hoàng bột lọc
bột men bột mài bột màu đỏ bột máu bột mì
bột mì chính bột mì dẻo bột mì rang bột mì Thanh Khoa bột mì tinh
bột mịn bột ngô bột ngũ cốc bột ngọt bột nhào
bột nhám bột nhồi bột nuôi trẻ bột nước bột nếp
bột nổi bột nở bột phát bột phòng rỉ bộ tránh sét
bộ trưởng bộ trưởng không bộ bột sam bột súng bột sơn
bột sữa bột than đá bột thay sữa bột thuốc bột thuỷ tinh
bột tre bột trà dầu bột trứng bột tạt bột tẩy trắng
bột xám đen bột yến mạch bộ tài chính bộ tách sóng bột đá
bột đánh răng bột đậu bột đậu lọc bộ tư lệnh bộ tư pháp
bộ tướng bộ tản nhiệt bộ tập bộ tịch bộ tổng tư lệnh
bộ tộc bộ tộc Ngoã Lạt bộ váy bộ vận bộ vị
[首页] [上一页] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 4/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved