请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

hát bè hát bộ hát bội hát cao giọng hát chèo
hát cô đào hát cải lương hát ghẹo hát giang hát hai bè
hát hay múa giỏi hát hoa tình hát hí khúc hát hỏng hát khúc khải hoàn
hát khẽ hát kiểu Nhị Nhân Chuyển hát kiểu Nhị Nhân Đài hát liên khúc hát lễ
hát lời bi tráng hát ngược giọng hát nhịp Hà Bắc hát nói hát nói Hà Nam
hát phụ hoạ hát quan họ hát rong hát ru con hát sáu câu vọng cổ
hát thanh xướng hát theo hát theo điệu nhạc hát thuật hát trò
hát tuồng hát tẩu mã hát vang hát vang tiến mạnh hát vè
hát vần hát xướng hát xẩm hát đuổi hát đôi
hát đệm hát đối háu gái háu ăn háy
hâm hâm hâm hâm hấp hâm lại hâm mộ
hâm nóng hâm rượu hân hoan hân hoan vui mừng hân hạnh
hân hạnh chiếu cố hân hạnh đến thăm hâu hây hây hây hẩy
hãi hãi hùng hãi hùng khiếp vía hãm hãm chân
hãm hiếp hãm hại hãm lương hãm lạnh hãm máy
hãm tiết canh hãm trà hãm trận hãm tài hãm vận
hãn chỉ hãn cách hãng hãng buôn hãng máy bay
hãng nước ngoài hãng phim hãng thông tấn hãng tin hãng tầu
hãng ô-tô hãnh cầu hãnh diện hãnh tiến hãn hữu
hãn mã hãn ngạch hãn ngữ hãn trở hãn vệ
hão hão huyền hãy hãy còn hãy cứ
hãy khoan hãy để chuyện cũ qua đi, đừng nhắc lại làm gì hãy để dĩ vãng trôi về dĩ vãng hè hè
hè hụi hèm hèm rượu hèn hèn chi
hèn gì hèn hạ hèn hạ khuất phục hèn mạt hèn mọn
[首页] [上一页] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 6/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved