请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
hèn nhát
hèn nào
hèn yếu
hè nóng bức
hèo
hé
héc
héc-ta
héc-ta chuẩn
hé lộ
hé môi
hé mở
hé nắng
hé nở
hé nụ
héo
héo hon
héo hắt
héo mòn
héo queo
héo quắt
héo rũ
héo rụi
héo tàn
héo úa
hé răng
hét
hét giá
hét inh ỏi
hét lên
hét ra lệnh
hét ra lửa
hé đầu
hê-li
hên
hê-pa-rin
hê-rô-in
hì
hì hà hì hục
hì hì
hì hục
hình
hình ba góc
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình bầu dục
hình bằng nhau
hình bốn cạnh
hình bốn cạnh ngoại tiếp
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
góc chếch
góc chết
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
góc lệch địa bàn
góc lồi
góc mặt phẳng
góc ngoài
góc ngắm
góc ngắm chiều cao
[首页]
[上一页]
[4]
[5]
[6]
[7]
[8]
[9]
[10]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 7/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved