请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

ai điếu Ai-đơ-hâu a ka Aklahoma A La
A-la-ba-ma Alabama A La Hán Alaska A-la-xka
Albania Albany Albuquerque Algeria Algiers
Alma-Ata aloe vera Alofi a-lu-min a-lô
A-lô-phi am am bóng vía A-men American Samoa
am hiểu a-min a-mi-nô-pi-rin a-mi-nô thi-ô-u-rê a-mi-ăng
a-mi-đan a-mi-đi-ni am mây am ni cô am-ni-thi-ô-cac-ba-mít
A-mo-na-lu Am-pe Am-pe giờ Am-pe kế Am-pe li
am-phi-bon am-pli am-pun Amsterdam am thuộc
am thờ Phật am tường am vân Am-xtéc-đam a mã
a-míp a-mô-ni clo-rua a-mô-ni-um A-mô-ni-ắc a mẫu
an an bang an bang định quốc An-ba-ni an biên
an-bu-min an-bu-min-nat an-bu-min sợi an-bu-mi-nô-ít an bài
an bài xong an bình an bần An-ca-ra Anchorage
an cư an cư lạc nghiệp an dân An Dương Vương an dưỡng
an dưỡng đường an dạ an dật ang An Giang
an gia phí An-giê An-giê-ri an giấc an giấc ngàn thu
Angola a nguỵ anh anh bạn anh chàng
anh chàng lỗ mãng anh chị anh chị em anh chị em cùng cha khác mẹ anh chị em họ
anh chị em ruột anh chồng anh con bác Anh Cát Lợi anh cả
anh danh anh dao thì tôi búa anh dũng anh dũng tuyệt vời anh em
anh em bạn anh em bốn bể một nhà anh em chú bác anh em cô cậu anh em cột chèo
anh em hạt máu sẻ đôi anh em họ anh em khinh trước, làng nước khinh sau anh em kết nghĩa anh em như chông như mác
anh em như thể chân tay anh em thúc bá anh em trong họ ngoài làng anh em vợ anh em đồng hao
[首页] [上一页] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 2/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved