请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bộ xương bộ y tế bộ yên ngựa bộ âm bộ óc
bộ điều nhiệt bộ điều tốc bộ đồ bộ đồ giường bộ đồ trà
bộ đồ ăn bộ đổi cực bộ đổi hướng bộ đội bộ đội biên phòng
bộ đội chính quy bộ đội chủ lực bộ đội con em bộ đội cơ giới bộ đội cơ giới hoá
bộ đội không chính quy bộ đội pháo cao xạ bộ đội phòng không bộ đội phục vụ bộ đội sở thuộc
bộ đội thiết giáp bộ đội trọng pháo bộ đội vũ trang bộ đội xe tăng bộ đội đặc chủng
bộ đội địa phương bộ ống rây bớ bới bới lông tìm vết
bới móc bới móc từng chữ bới móc đủ điều bới mả bới ra
bới sự bới xương bới đầu bớ ngớ bớp
bớt bớt buồn bớt chút thì giờ phép hình thanh phép hợp thành
phép khử phép loại suy phép mầu phép nghiêm hình nặng phép nghịch đảo
phép nguỵ biện phép nhà phép nhân phép nước phép phản chứng
phép Phật phép phối cảnh phép quay phép quy nạp phép sức dầu
phép thuật phép toán phép trừ phép tu từ phép tính ngược
phép tắc phép tắc chung phép tắc có sẵn phép vua phép vẽ mực Tàu
phép điện nhiệt phép đo lực phép đánh võ phép đảo phép đặc biệt
phép đặt câu phép đặt tên phép đối phép ẩn dụ phét
phê phê bình phê bình chú giải phê bình giáo dục phê bình kín đáo
phê bình nghiêm khắc phê bình sách phê bình văn nghệ phê bình úp mở phê chuẩn
phê chỉ thị phê chữa phê duyệt phên phê-nan-tren
phên che gió phên lau phê-non phê-non-ta-lê-in phê phán
phê phê phê phết phêu phê ý kiến phê điểm
phì phì cười Phì Hà phình phình bụng
phì nhiêu phình phĩnh phình phịch phình ra hát biến điệu
[首页] [上一页] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 5/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved