请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

anh em đồng môn anh giai anh hai anh hoa anh hài
anh hào anh hùng anh hùng bạt tuỵ anh hùng ca anh hùng dân tộc
anh hùng hào kiệt anh hùng không đất dụng võ anh hùng lao động anh hùng quân đội anh hùng rơm
anh hùng thức anh hùng anh hùng vô danh anh hùng vô dụng vũ chi địa anh hùng áo vải anh hùng đa nạn
anh hề anh họ anh hồn anh khoá anh khoá nghèo
anh không ra anh, em không ra em anh kiệt anh kết nghĩa anh linh anh liệt
anh lùn xem hội anh minh anh mít anh xoài anh mù dắt anh loà Anh ngữ
anh nhi anh nông dân anh quân Anh Quốc anh ruột
anh rể anh ta anh thư anh thạch anh thảo
anh trai anh trai và chị dâu anh trưởng anh tuấn anh tài
anh tú anh túc anh tử túc An Huy điệu anh và em
Anh văn anh vũ anh vợ an-hy-drít anh ách
anh ánh An-hê-rít Anh-đi-a-na anh đi đường anh tôi đường tôi bài bác
bài báng bài báo bài bây bài bình luận bài bông
bài bạc bài bạt bài bản bài bỏ bài ca
bài ca chiến thắng bài ca chăn cừu bài ca phúng điếu bài ca đầm đất bài chuyên khoa
bài chuyên ngành bài chỉ bài cào bài cái bài dân ca
bài dịch bài ghi bài ghi chép bài giải bài giảng
bài hát bài hát ca ngợi bài hát nhi đồng bài hát phổ biến bài hát ru
bài hát ru con bài hát thiếu nhi bài hát thịnh hành bài hát đệm bài hịch
bài học bài học kinh nghiệm bài học ngữ văn bài học nhớ đời bài học xương máu
bài khoá bài khấn bài Khổng bài liệt bài luận
bài làm bài làm mẫu bài lá bài lấp chỗ trống bài minh
bài mạt chược bài mẫu bài mục bài ngoại bài ngà
[首页] [上一页] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 3/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved