请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

gươm quý không bao giờ cùn gươm súng sẵn sàng gươm tuốt trần gươm tuốt vỏ, nỏ giương dây gươm đao
gương gương anh hùng gương biến dạng gương cho binh sĩ gương cầu
gương học tập gương loan gương lõm gương lược gương lồi lõm
gương mẫu gương mặt gương mặt phúc hậu gương nga gương phản chiếu
gương phẳng gương sen gương soi gương sáng gương sáng treo cao
gương to gương trước gương tày liếp gương tốt gương vỡ khó lành
gương vỡ lại lành gương đứng gườm gườm gườm gượm
gượng gượng cười gượng cười đau khổ gượng dẹ gượng gạo
gượng gạo góp thành gượng lấy thêm gượng nhẹ gượng ép gạ
gạc gạch gạch a-mi-ăng gạch bát tràng gạch bông
gạch bỏ gạch chỉ bảo quyển bảo quản bảo quản và sắp xếp
bảo sao hay vậy bảo sao làm vậy bảo sao nghe vậy bảo tháp bảo thạch
bảo thầm bảo thủ bảo thủ cực đoan bảo thủ không chịu thay đổi bảo tiêu
bảo toàn bảo toàn danh dự bảo toàn tính mạng bảo toạ bảo trì
bảo trọng bảo trợ bảo tàng bảo tồn bảo tử
bảo vật bảo vật quốc gia bảo vệ bảo vệ chung quanh bảo vệ Hoàng Hà
bảo vệ lãnh thổ bảo vệ môi trường bảo vệ môi trường thiên nhiên bảo vệ Phật pháp bảo vệ quản lý
bảo vệ quốc pháp bảo vệ sức khoẻ bảo vệ thực vật bảo vệ tiền tệ bảo vệ trị an
bảo vệ vua bảo vệ đô thị bảo với Bảo Để bảo đao
bảo điển bảo điện bảo đảm bảo đảm chất lượng bảo đảm chắc chắn
bảo đảm giá trị tiền gửi bảo ấn bả thủ bả trì bả vai
bảy bảy lần bắt bảy lần tha bảy mươi hai nghề bảy mồm tám mỏ chõ vào bảy vía ba hồn
bả độc bấc Bấc-kinh-hem bấc vò bấc đèn
bấm bấm bụng bấm bụng mà chịu bấm chuông bấm chân
[首页] [上一页] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 9/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved