请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

góc nhà góc nhìn góc nhìn xuống góc nhật xạ góc nhị diện
góc nhọn góc nội tiếp góc phương vị góc phản xạ góc phẳng
góc phố góc phụ góc so le góc so le ngoài góc so le trong
góc thước thợ góc thị sai góc tia tới góc tiếp tuyến góc tiếp xúc
góc toạ độ góc trong góc tà góc tây nam góc tù
góc tư góc tường góc tối góc tới góc từ khuynh
góc vuông góc vị tướng góc xiên góc âm góc đa diện
góc đáy góc đầy góc đỉnh góc đối góc đối trong
góc đối đỉnh góc đối ứng góc đồng vị góc độ gói
gói ghém gói hành lý gói kín gói lại gói quà mừng thưởng
gói sơ gói đồ góp góp bài góp chuyện
góp cổ phần góp gió thành bão góp lại góp lời góp mặt
góp một tay góp một viên gạch góp nhặt góp nhặt từng ngày góp phần
góp sức góp tiền góp trò góp vui góp vui lấy lệ
góp vốn góp ít thành nhiều góp ý góp ý kiến góp đất
góp đủ số gót gót chân gót chân A-sin gót ngọc
gót sen gót sắt gót vàng gót đầu
gôm gôn gông gông cùm gông cùm xiềng xích
gông sừng trâu gông xiềng gõ chiêng dẹp đường gõ cửa
gõ giã gõ nhẹ gõ nhịp gõ nhịp tán thưởng gõ thước tay
gõ đầu gõ đầu trẻ gù bông gù gù
gùi gù lưng gùn ghè gút gút thắt
găm Găm-bi-a găm giữ găm hàng găng
găng tay gươm gươm chưa dính máu đã thắng gươm chỉ huy gươm giáo
[首页] [上一页] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 8/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved