请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bấm cò bấm gan bấm máy bấm số bấm tay
bấm tay niệm thần chú bấm vé bấm đốt ngón tay bấm độn bấn
bấn bíu bấng bấn túng bấp bênh bấp bênh nguy hiểm
bất bất an bất biến bất bình bất bình đẳng
bất bằng bất can thiệp bất chính bất chấp bất chấp gian nguy
bất chấp khó khăn bất chấp tất cả bất chấp đạo lí bất chợt bất câu
bất công bất cần bất cần mọi thứ bất cần tất cả bất cẩn
bất cập bất cộng đái thiên bất cứ bất cứ chỗ nào bất cứ giá nào
bất cứ lúc nào bất cứ nơi nào bất cứ việc gì bất di bất dịch bất diệt
bất dung bất giác bất hiếu bất hoà bất hoặc
bất hạnh bất hảo bất học vô thuật bất hợp cách bất hợp lý
bất hợp pháp bất hợp thời bất hợp tác bất hủ bất kham
bất khuất bất khả bất khả kháng lực bất khả tri bất khả tri luận
bất khả xâm phạm bất kính bất kể bất kể lớn nhỏ bất kể thế nào
bất kỳ bất kỳ loại nào bất kỳ nhi ngộ bất kỳ thế nào bất kỳ việc gì
bất luận bất luận lớn hay nhỏ bất luận thế nào bất lương bất lịch sự
bất lợi bất lực bất minh bất mãn bất mục
bất nghì bất nghĩa bất ngờ bất ngờ tạo phản bạc đãi
bạc đạn bạc đầu bạc đầu vì công danh bạc đầu vẫn còn học bạc đồng
bạc đủ tuổi bạc đức bại bại binh bại cục
bại danh bại hoại bại liễu tàn hoa bại liệt bại lộ
bại phong bại quân bại sản bại sản khuynh gia bại sự
bại thương bại trận bại tướng bại tẩu bại tục
bại tục đồi phong bại vong bại xụi bạ ký bạn
[首页] [上一页] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 10/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved