请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

tức cười tức cảnh tức cảnh làm thơ tức cảnh sinh tình tức giận
tức giận bất bình tứ chi tứ chiếng tứ chí tứ chẩn
tức khoản tức khí tức khắc tức kim tức là
tức lộn ruột tức mà không dám nói tức mình tức ngực tức ngực khó thở
tức nước vỡ bờ tức phiếu tức suất tức sùi bọt mép tức thì
tức thời tức thở tức trong lòng tức trái tức tốc
tức tối tức tụng tức vị tức điên người tứ cố vô thân
tứ diện tứ duy tứ dân tứ giác tứ hô
tứ hạnh tứ hải tứ hải giai huynh đệ tứ khổ tứ linh
tứ lân tứ mã tứ mã phanh thây tứ ngôn thi tứ phía
tứ phương tứ quý tứ sắc tứ thanh tứ thuật
tứ thú tứ thư tứ thời tứ thời bát tiết tứ tung
tứ tung ngũ hoành tứ tuyệt tứ tuần tứ tán tứ tướng
Tứ Xuyên tứ xứ tứ điệp thể tứ đại tứ đức
từ từa tựa từ ba từ bi từ biệt
từ bé từ bắt đầu từ bỏ từ bỏ chức vụ từ bỏ thói quen xấu
từ châm từ chương từ chỉ số lượng từ chỉ thời gian từ chối
từ chối khéo từ chối thì bất kính từ chối tiếp khách từ chủ đề từ chức
từ chức ở ẩn từ cú từ căn từ cổ từ cổ chí kim
từ cực từ dư từ dưới lên trên từ ghép từ giã
từ hiếm dùng từ hoá từ huấn từ hàm nghĩa xấu từ hàn
từ hành từ hôn từ hải từ hội từ hợp thành
từ khi từ Khoái trở đi từ khu từ khúc từ khước
từ kế từ linh từ loại từ luật từ láy
[首页] [上一页] [752] [753] [754] [755] [756] [757] [758] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 755/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved