请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

ụa khan ục ục ra ục ịch ục ục
ụ ghe ụ nổi ụp ụ súng ụt
ụ tàu ụt ịt ụ đất Ủng thành
ủa ủ dột ủi ủi ủi ủ lò
ủ men ủ mốc ủng ủng cao su ủng hộ
ủng hộ bộ đội ủng hộ chính nghĩa ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân ủng hộ lên ngôi ủng hộ một phía
ủng hộ và yêu mến ủng không thấm nước ủng sũng ủng đi mưa ủn ỉn
ủ phân ủ phân xanh ủ rũ ủ rượu ủ rượu lại
ủ xi-lô ủ ê ủ ê thất vọng ủ ấm rau hẹ ủ ấp
Ứng Hoà Ứng huyện Ứng Sơn Ứng Thành
ứa ứa nước mắt ứa ra ức ức bách
ức chế ức hiếp ức ký ức lượng ức thuyết
ức uất ức đoán ứ hơi ứ hự ứ máu
ứng ứng biến ứng chiến ứng cấp ứng cứu
ứng dụng ứng hiện ứng hoạ ứng lực ứng mão
ứng mộng ứng mời ứng nghiệm ứng phó ứng thí
ứng thù ứng thời ứng thừa ứng tiếp ứng tiền ra
ứng trực ứng tuyển ứng tác ứng tạm ứng viện
ứng xử việc đời ứng điện ứng đáp ứng đối ứ trệ
ứ tắc ứ ừ ừ hữ ừng ực
ừ ào ửng ửng hồng vắt qua vắt sổ
vắt-tít vắt vẻo vắt óc vắt óc suy nghĩ vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế vằm vằn vằng vằng vặc
vằn thắn vằn vèo vằn vện vẳng vẳng vẳng
[首页] [上一页] [754] [755] [756] [757] [758] [759] [760] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 757/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved