请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ bệnh
ổ bụng
ổ chim
ổ chó
ổ cắm
ổ cắm điện
ổ cứng
ổ gà
ổi
ổi lỗi
ổ khoá
ổ líp
ổ mắt
ổn
ổn bà
ổn cố
ổng
ổng ổng
ổn thoả
ổn thoả thuận tiện
ổn thoả tốt đẹp
ổn thoả đáng tin
ổn đáng
ổn định
ổn định cuộc sống
ổn định giá
ổn độ
ổ răng
ổ rơm
ổ trục
ổ trục bi
ổ trục bi đũa
ổ trục viên bi
ổ vi trùng
ổ điện
ổ đạn
ộc
ộc ra
ộc ộc
ộp ộp
ột ệt
tục đời
tụ cư
tụ cầu khuẩn
tụ cầu trùng
tụ huyết
tụ huyết não
tụ họp
tụ họp lại
tụ hội
tụ hợp
tụi
tụi bây
tụi mình
tụi nó
tụ lại
tụm
tụm năm tụm ba
tụm năm tụm bảy
tụng
tụng kinh
tụng văn
tụt
tụt hậu
tụt lại phía sau
tụ tập
tụ tập uống rượu
tụ tập đầy đủ
tụ điện
tủ
tủa tủa
tủ bày hàng
tủ bát
tủ bạc
tủ bảo hiểm
tủ gương
tủ hồ sơ
tủi
tủi hổ
tủi hờn
tủi nhục
tủi phận
tủi thân
tủi thầm
tủi thẹn
tủ khoá
tủ két
tủ kính
tủ ly
tủ ly chén
tủ lạnh
tủm
tủm tỉm
tủn mủn
tủ quầy
tủ sách
tủ sắt
tủ thuốc
tủ áo
tủ âm tường
tủ ăn
tủ đá
tủ đông
tủ đứng
tủ đựng sách
tủ đựng thức ăn
tủ ướp lạnh
tứ
tứa
tứ bình
tứ bề
tứ bề báo hiệu bất ổn
tứ bề khốn đốn
tức
tức anh ách
tức bụng
tức bực
[首页]
[上一页]
[751]
[752]
[753]
[754]
[755]
[756]
[757]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 754/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved