请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Tuy An
tuy hai mà một
Tuy Hà
tuy là
tuy nhiên
Tuy-ni-di
Tuy-nít
Tuy Phong
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
tuy vậy
tuyên bố
tuyên bố chính thức
tuyên bố kết thúc
tuyên bố rõ ràng
tuyên bố trắng án
tuyên chiến
tuyên cáo
tuyên dương
tuyên giáo
Tuyên Hoà
Tuyên Hoá
tuyên huấn
tuyên mộ
tuyên ngôn
tuyên phán
Tuyên Quang
Tuyên Thành
tuyên thề
tuyên thệ
tuyên thệ trước khi xuất quân
tuyên thị
Tuyên Thống
tuyên triệu
tuyên truyền
tuyên truyền giác ngộ
tuyên truyền giáo dục
tuyên truyền giảng giải
tuyên truyền thức tỉnh
tuyên truyền đạo thần
tuyên uý
tuyên án
tuyên án có mặt
tuyên án công khai
tuyên án vắng mặt
Tuyên Đức
tuyên đọc
tuyên độc
Tuy Đức
tuyến
tuyến bã
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
tuyến nướt bọt
tuyến nội tiết
tuyến sinh dục
tuyến sữa
tuyến thượng thận
tuyến tiếp viện
tuyến tiết chất độc
tuyến tiền liệt
tuyến trên thận
tuyến trước
tuyến tuỵ
tuyến tính dục
tuyến yên
tuyến điện lực
tuyến đường
tuyến đường an toàn
ống xi-phông
ống xoắn
ống xả hơi
ống xối
ống điếu
ống đong đo
ống đo nước
ống đun nước
ống đái
ống đèn huỳnh quang
ống đưa gió
ống động mạch
ống đựng bút
ống đựng tiền
ống đựng tên
ống đựng đũa
ống ảnh
ống ủng
ốp
ồ
ồ lên
ồm ồm
ồm ỗm
ồm ộp
ồn
ồng ộc
ồn ào
ồn ào náo loạn
ồn ào náo nhiệt
ồn ào náo động
ồn ào sôi sục
ồ ạt
ồ ề
[首页]
[上一页]
[750]
[751]
[752]
[753]
[754]
[755]
[756]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 753/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved