请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

từ lâm từ lâu từ lóng từ lúc từ lúc sinh ra
từ lúc ấy từ lực từ lực tuyến từ mẫu từ mới
từ mở đầu từ nam chí bắc từ nam đến bắc từ nan từ nay về sau
từng từng bước từng bước xâm chiếm từng chiếc từng chút
từng chút một từng cái từng cái một từng câu từng chữ từng cơn từng hồi
từng giọt một từ nghĩa từng hạng mục từng kỳ từng li từng tí
từng lần từng lớp từng mục từng ngày từng người
từng nhà từng nhóm từng năm từng năm một từ ngoài đến
từ ngoại lai từng phần từng sợi từng thứ từng trải
từng trải việc đời từng tí từng tốp từ nguyên từng việc
từ ngàn xưa từ ngày ột ột ới
ớm ớn ớn lạnh ớn mình ớ này
ớn ớn ớt ớt chỉ thiên ớt hiểm ớt sừng trâu
ớt tây ở bạc ở chung
ở chỗ ở cuối ở cùng ở cùng nhau ở cữ
ở dưng ở dưới ở giữa ở goá ở gần
ở hiền gặp lành ở khắp nơi ở lại ở lại lâu ở lại đấy
ở ngoài chính phủ ở nhà ở nhà chơi rông ở nhờ ở nước ngoài
ở phân tán ở rải rác ở rất gần nhau ở rể ở thế tương đối
ở trong ở truồng ở trước mặt ở trần ở trọ
ở tù ở tại ở tập trung ở vào ở vào tình cảnh khó khăn
ở vậy ở ác ở đâu ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh ở đây không có ba trăm lạng bạc
ở đậu ở đợ ở ẩn ỡm
ợ chua ợ hơi ợ no ụa
[首页] [上一页] [753] [754] [755] [756] [757] [758] [759] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 756/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved