请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
vặc
vặc vặc
vặn
vặn chậm lại
vặn cong
vặn hỏi
vặn lại
vặn vẹo
vặt
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
Vẹc-xây
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
vẻ mặt giận dữ
vẻ mặt hoà nhã
vẻ mặt lạnh lùng
vẻ mặt nghiêm nghị
vẻ mặt phẫn nộ
vẻ mặt vui
vẻ mặt vui cười
vẻ mặt xinh đẹp
vẻ mặt ôn hoà
vẻ ngoài
vẻ người lớn
vẻ ngượng ngùng
vẻ nho nhã
vẻn vẹn
vẻo
vẻ phúc hậu
vẻ say
vẻ say rượu
vẻ suy dinh dưỡng
vẻ sợ hãi
vẻ thiếu ăn
vẻ thoả mãn đầy đủ
vẻ thẹn
vẻ tây
vẻ tôn trọng
vẻ u sầu
vẻ vang
vẻ vui
vẻ xuân
vẻ xấu hổ
vẽ
vẽ bác cổ
vẽ bóng
vẽ bùa
vẽ bạch miêu
vẽ bản đồ
vẽ bề ngoài
vẽ bừa bãi
vẽ chuyện
vẽ chân dung
vẽ chữ thập
vẽ giống như thật
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
vẽ phác
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
vẽ rồng điểm mắt
vẽ thập ác
vẽ tranh
vẽ truyền thần
vẽ trò
vẽ tượng
vẽ voi
vẽ vật thực
vẽ vời
vẽ vời thêm chuyện
vẽ vời vô ích
vẽ đường cho hươu chạy
vẽ đường hươu chạy
vế
vếch
vế câu
vế dưới
vế sau
vết
vết bánh xe
vết bầm máu
vết bẩn
[首页]
[上一页]
[755]
[756]
[757]
[758]
[759]
[760]
[761]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 758/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved