请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

trừ súc trừ sạch trừ tiệt trừ tiệt nọc trừ trùng
trừ tuyệt trừ tà trừ tận gốc trừ tịch trừu
trừu phong trừu tượng trừ úng trừ độc trữ
trữ hàng trữ kim trữ lượng trữ lượng dầu trữ nước lũ
trữ phân bón trữ tình trực trực ban trực diện
trực giao trực giác trực hệ trực khuẩn trực luân phiên
trực ngôn trực nhật trực quan trực thu trực thuộc
trực thăng trực tiếp trực tiếp trao đổi trực tràng trực tuyến
trực tuần trực tính trực âm trực đêm tu
tua tua-bin tua-bin chạy ga tua-bin khí tua-bin nước
tua-bin tàu tua cuốn tua cảm tua cờ tua da
tua ngọc tua rua tua tủa tua tủa như lông nhím tua vít
tua-vít tu bổ tu chính tu chỉnh tu dưỡng
tu huýt tu hành tu hành đắc đạo tu hú tu hú sẵn tổ
tui tu khổ hạnh tu-li-um tu luyện tum húp
tu mi tung tung bay tung cánh tung gạch nhử ngọc
tu nghiệp tung hoành tung hoành ngang dọc tung hoả mù tung hàng
tung hô tung lưới tung ra tung tin tung tin nhảm
tung tin vịt tung toé tung trào tung tích tung tăng
tung độ tung đội Tunis Tunisia Turkey
Turkmenistan tu sinh tu sĩ tu sỉ tu sức
tu sửa tu sửa gấp tu sửa hàng năm tu thân tu thư
tu tiên tu tu tu tâm dưỡng tánh tu tại gia tu từ
tu từ học Tu-va-lu Tuvalu tu viện tuy
[首页] [上一页] [749] [750] [751] [752] [753] [754] [755] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 752/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved