请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

vết bỏng rộp lên vết chai vết chân vết chém vết loét
vết lở vết máu vết mòn vết mẻ vết mồ hôi
vết mổ vết nhăn vết nhơ vết nhỏ vết nẻ
vết nứt vết roi vế trên vết rạn vết sẹo
vết thương vết thương chi chít vết thương lòng vết thương lỗ chỗ vết thẹo
vết trầy vết tích vết tích nhơ nhuốc vết tích quá khứ còn lưu lại vết xe
vết xe đổ vết xướt vết xấu vết đen vết đen trên mặt trời
vết đạn vết ố vếu vế đùi vế đối
về về chầu ông bà về chầu ông vải về chỗ về cõi Phật
về danh nghĩa về già về hưu về không về lại chốn xưa
về miền cực lạc về nhà mẹ về nhà thăm bố mẹ về nơi chín suối về nơi suối vàng
về nơi âm cảnh về nước về phía về quê về quê cắm câu
về quê làm ruộng về quê ngoại về quê thăm bà con về quê ở ẩn về sau
về số về sớm về trời vều về vườn
về với Chúa về với tổ tiên về với ông bà về đơn vị vểnh
vểnh lên vểnh tai vệ vệ binh vện
vệ phòng vệ quốc vệ quốc quân vệ sinh vệ sinh bà mẹ và trẻ em
vệ sinh công cộng vệ sĩ vệt vệt cát ở bờ biển vệ thân
vệ tinh vệ tinh nhân tạo vệ tinh truyền hình vệ tinh ứng dụng vệ tin thông tin
vệt máu vệt nước vệt nước mắt vệt đen vệ đội
vỉ vỉa vỉa cũ vỉa cụt vỉa dầu
vỉa hè vỉa kẹp vỉa lò vỉa than vỉ hấp
vỉ lò đề án đề đa đề điệu đề đạt
đề đốc đề ước để để... để bàn
[首页] [上一页] [756] [757] [758] [759] [760] [761] [762] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 759/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved