请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

trứng dái trứng giống trứng gà trứng gà tráng trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ trứng khôn hơn vịt trứng luộc chưa chín trứng làm giống trứng lòng đào
trứng lập là trứng lộn trứng muối trứng móp trứng ngài
trứng ngỗng trứng non trứng nước trứng nở trứng phát triển
trứng rận trứng tráng bao trứng tôm trứng tằm trứng vịt
trứng đen trứng đông lạnh trứng để đầu đẳng trứng đỏ trứng ướp lạnh
trứ thuật trứ tác trừ trừ bì trừ bệnh
trừ bị tố tạo tố tụng tố tụng phí tồi
tồi bại tồi tàn tồi tệ tồn tồn cảo
tồn hoá tồn kho tồn khoản tồn quỹ tồn trữ
tồn tại hoà bình tồn tại trên danh nghĩa tồn tại xã hội tồn vong tồn đọng
tổ tổ bệnh tổ bộc lôi tổ bộ môn tổ chim
tổ chấy tổ chức ban lãnh đạo tổ chức hỗ trợ nhau tổ chức hội nghị tổ chức lại
tổ chức nội bộ tổ chức nội các tổ chức phản động tổ chức quần chúng tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì tổ chức tương đương đại đội tổ chức tội ác tổ chức ê kíp lãnh đạo tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần tổ học tập tổ hợp tổ khúc tổ miếu
tổ máy tổn tổng tổng binh tổng biên tập
tổng biểu tổng bãi công tổng bãi thị tổng bí thư tổng bộ
tổng chi tổng chưởng lý tổng chỉ huy tổng công hội tổng công kích
tổng công ty tổng công đoàn tổng cộng tất cả tổng cục tổng dự toán
tổng giám mục tổng giám đốc tổng giá trị tổ nghiệp tổng hoà
tổng hành dinh tổng hậu phương tổng hợp lại tổng kết tổng liên đoàn
tổng luận tổng lãnh sự tổng lý tổng mục tổng ngạch
tổng phí tổng quan tổng quát tổng quân uỷ tổng quản lý
[首页] [上一页] [738] [739] [740] [741] [742] [743] [744] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 741/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved