请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

trở đi trở lại trợ bút trợ công trợ cấp trợ giúp
trợ giúp người nghèo trợ giảng trợ lý trợ lý biên tập trợ lý giám đốc
trợ lý viên chính trị trợ lý đắc lực trợ lực trợn trợn mắt
trợn trừng trợn trừng mắt trợn trừng trợn trạc trợ oai trợ sản
trợt trợ thủ đắc lực trợ tiêu trợ tế trợ từ
trợ từ ngữ khí trợ uy trợ động từ trụ trục
trục bánh xe trục bánh xe biến tốc trục bánh đà trục chuyển động trục chính
trục chữ thập trục cong trục cuốn trục cuốn tranh trục cái
trục cán trục cần trục cửa không mọt trục dài trục giữa
trục guồng chính trục hoa trục hoành trục hậu trụ chống
trục kéo trục lái trục lèn đất trục lăn trục lăn bằng đá
trục lăn lúa trục lộ giao thông chính trục lợi trục ngắn trục phụ
trục quay trục sau trục sổ trục tay lái trục tiếp điểm
trục toạ độ trục trung gian trục trung độ trục truyền động trục trái đất
trục trước trục trặc trục trời trục tung trục tâm
trục từ trục xe trục xoay trục xuất trụ cát
trục đá trục địa từ trục đối xứng trục đứng trụ cầu
trụ cố định dây dẫn trụ cột trụ cột chắc chắn trụ cột vững vàng trụ cửa
trụ cửa không bị mối trụi trụi lá trụi lông trụi lủi
trụi nhẵn trụng trụ quay trụ sở trụ sở chính
trụ sở riêng trụ thạch trụ trì trụ điện trụ đá
trụ đá giữa dòng trụ đứng trứ danh trứ giả trứng
trứng chí trứng chấy trứng chần nước sôi trứng chọi với đá trứng chọi đá
trứng chồng lên nhau trứng cuốc trứng cá trứng cá mực trứng có trống
[首页] [上一页] [737] [738] [739] [740] [741] [742] [743] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 740/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved