请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

tờ bẩm tờ bố cáo tờ bồi tờ cam đoan tờ chữ
tờ cung tờ giấy tờ giấy lồng tời tờ khai
tờ mây tờ mờ tờ phiếu tờ rơi tờ thuyết minh
tờ trát tờ trình vắn tắt tờ trắng tờ xanh tờ đơn
tởm tởm lởm tởm lợm tở mở tở tái
tợ tợp tụ tục tục bản
tục bới đầu tục chải tóc tục danh tục duyên tục huyền
tục luỵ tục lệ tục ngạn tục ngữ tục nhãn
tục niệm tục truyền tục tác tục tĩu tục tằn
đặt tên đặt vào đặt xuống đặt điều đặt điều nói xấu
đặt điều vu cáo đặt đít đặt đường ray đặt để đẹn
đẹn sữa đẹp đẹp cả đôi bên đẹp duyên đẹp hết chỗ nói
đẹp không sao tả xiết đẹp kỳ lạ đẹp lòng đẹp lạ thường đẹp mắt
đẹp mặt đẹp ngang nhau đẹp như nhau đẹp như sao băng đẹp như tranh
đẹp ra đẹp trai đẹp trời đẹp tuyệt đẹp và tĩnh mịch
đẹp vô cùng đẹp ý đẹp đôi đẹp đẽ đẹt
đẹt một cái đẹt đùng đẻ đẻ con đẻ hoang
đẻ khó đẻ ngược đẻ nhánh đẻ non đẻ ra
đẻ trứng đẻ trứng thai đẻ đái đẽo đẽo cày giữa đường
đẽo gọt đẽo khoét đế đế bia đếch
đế chế đế cắm hoa đế cắm nến đế cực đế dưới
đế giầy đế hiệu đế hoa đế khuỷu đếm
đếm không xiết đếm ngược đếm xỉa đến đến bây giờ
đến bước đường cùng đến bờ bên kia đến chào đến chơi đến chỗ tuyệt mỹ
[首页] [上一页] [740] [741] [742] [743] [744] [745] [746] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 743/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved