请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

tổng sản lượng tổng số tổng số lượng tổng tham mưu tổng thanh tra
tổng thuật tổng thư ký tổng thể tổng thống tổng trưởng
tổng trấn tổng tuyển cử tổng tài tổng tư lệnh tổng tấn công
tổng tập tổng uỷ tổng uỷ viên tổng điều tra tổng đài điều độ
tổng đài điện thoại tổng đình công tổng đại số tổng đốc tổn hại
tổn hại do gió gây ra tổn hại sinh mạng tổn hại tinh thần tổn phí bồi thường tổn thương do giá rét
tổn thương nguyên khí tổn thất tổn thất trong vận chuyển tổn thất vô hình tổn thọ
tổn tài tổn ích tổ phụ tổ rớt trứng chẳng còn tổ sâu
tổ sư tổ sư văn học tổ thu mua tổ tiên xa tổ truyền
tổ trưởng tổ tôn tổ tượng tổ viên tổ vỡ trứng nát
Tổ Xung Chi tổ yến tổ đỉa tổ đổi công tổ ấm
tộ tộc tộc mọi tộc người tộc phả
tộc phổ tộc quyền tộc trưởng tộc vọng tội báo oan gia
tội chém đầu tội chết tội gì tội gốc tội khiên
tội liên quan tội liên đới tội lỗi chồng chất tội nghiệp tội nhân
tội phạm tội phạm bị kết án tội phạm bị áp giải tội phạm chính trị tội phạm chưa xử
tội phạm hiện hành tội phạm hình sự tội phạm quan trọng tội phạm trốn trại tội trạng
tội trọng tội tình tội tổ tông tội vạ tội ác
tội ác cùng cực tội ác rành rành tội ác tày trời tội án tội đày
tội đáng muôn chết tội đồ tột tột bậc tột cùng
tột độ tớ tớ gái tới tới cùng
tới cửa tới gần tới hạn tới lui tới nhà
tới nơi tới nơi tới chốn tới số tới thì tới tấp
tớm tớn tớp tớ thầy bênh nhau tờ
[首页] [上一页] [739] [740] [741] [742] [743] [744] [745] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 742/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved