请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

đến chỗ tột bậc đến cuối đến cùng đến cùng ăn cho vui đến cả
đến cậy nhờ đến cửa đến cực điểm đến dự đế nghiệp
đến giờ đến gần đến hay đến hiện trường đến hiện trường xem xét
đến hơi thở cuối cùng đến học đến khi đến khám bệnh tại nhà đến kỳ
đến lúc đến lúc nào mới hết đến lúc này đến lượt đến lứa
đến muộn đến một mình đến... mới thôi đến mức đến nay
đến ngày đến ngày đến tháng đến nhà đến nhậm chức đến nhận chức
đến nhận việc đến những nơi náo nhiệt đến nơi đến nơi hẹn đến nơi khác
đến nơi đến chốn đến nước này đến nỗi đến sau đến tháng
đến tháng khai hoa nở nhuỵ đến tháng lâm bồn đến tháng sanh nở đến thăm đến thăm đáp lễ
đến thẳng đến thời hạn đến tiếp sau đến trường đến trễ
đến tuổi đến tận đến tận bây giờ đến tận nơi đến tận nơi xem xét
đến với đến vực thèm cá đến đâu hay đến đó đến đây đến đình nào chúc đình ấy
đến đầu đến đũa đến đỉnh đến đỉnh điểm đến đủ đế quân
đế quốc đế quốc chủ nghĩa đế thích đế vương đế vị
đế đèn đế đô đề đề bài đề bình
đề bạt đề cao đề chính đề chữ đề cương
đề cập đề cập tới đề cập đến đề cử đề danh
đề giá đề huề đề hình đề học đề hỏi
đề kháng đề kết đề lao đề lại đề máy
đề mở đề mục đề mục giảng dạy đền đền bù
đền bồi đền chùa đền công đề nghị đề nghị kết thông gia
đề ngày đềnh đoàng đền miếu đền mạng đền nợ nước
đền rồng đền thờ đền tiền đền tội đền vua
[首页] [上一页] [741] [742] [743] [744] [745] [746] [747] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 744/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved