请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

éc éc ém ém dẹm ém nhẹm én
én biển éo le ép ép buộc ép bức
ép chuyển ép chẹt ép duyên ép dạ ép dạ cầu toàn
ép dầu ép giá ép gả ép lên ép lòng
ép mình ép nhựa ép nài ép phổi nhân tạo ép rượu
ép uổng ét ét-xăng ét-xăng thơm é tía
é é ê ê a ê chề ê-cu
ê hề ê-ke ê-kíp êm êm bụng
êm chuyện êm dịu êm như ru êm ru êm tai
êm thấm êm xuôi êm ái êm êm ê mình
êm đẹp êm đềm êm ả êm ấm ê mặt
ên ê răng ê-te ê-ti-két ê-tô
ê ê ê ẩm ì ình bụng ình ình
ình ịch ìn ịt ì à ì ạch ì ạch ì ọp
đánh đôi đánh đôi đánh đọ đánh đông dẹp bắc đánh đùng đánh đĩ
đánh đơn đánh đường đánh đường hầm đánh đầu đánh đập
đánh đập tra hỏi đánh đập tàn nhẫn đánh đắm đánh địa lôi đánh địch bất ngờ
đánh địt đánh đố đánh đống đánh đồn đánh đồng
đánh đồng như nhau đánh đồng thiếp đánh đổ đánh đổi đánh độn thổ
đánh đụng đánh ẩu đá nhỏ đán minh đán mộ
đán tịch đá nát vàng phai đá núi đá nền đá nọc
đáo đáo bò đáo bật đáo kỳ đáo lý
đáo lỗ đá ong đáo xứ tuỳ dân đáo đĩa đáo đầu
đáo để đáp đáp biện đáp bái đáp cứu
[首页] [上一页] [746] [747] [748] [749] [750] [751] [752] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 749/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved