请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
vật gia truyền
vật giá
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
vật kiến trúc
vật kiện
vật kèm theo
vật kính
vật ký quỹ
vật ký sinh
vật kết cấu
vật kỉ niệm
vật kỳ lạ
vật kỷ niệm
vật linh luận
vật liệu
vật liệu chịu lửa
vật liệu gỗ
vật liệu hoàn chỉnh
vật liệu hỗn hợp
vật liệu may mặc
vật liệu nguyên vẹn
vật liệu pha trộn
vật liệu phụ
vật liệu thép
vật liệu xây dựng
vật liệu đá
vật luỵ
vật làm kỷ niệm
vật làm nền
vật làm tin
vật lí học
vật lý
vật lý học
vật lý trị liệu
vật lưu niệm
vật lạ
vật lộn
vật lộn quyết liệt
vật lực
vật mẫu
vật mọn
vật mỏng nhẹ
vật mờ
vật ngang giá
vật ngoại
vật nguỵ trang
vật ngã
vật ngăn che
vật nhỏ
vật nhỏ nhặt
vật nuôi
vật nài
vật này
vật nặng
vật nổi
vật phát điện
vật phẩm
vật phẩm quý giá
vật phẩm rỗng
vật phụ thêm
vật quý
vật quý báu
vật quý hiếm
vật quý nhất
vật rèn
vật rơi
vật rủ xuống
vật sáng
vật sưu tầm
vật sưu tập
vật sản
vật sống
vật sở hữu
vật tham chiếu
vật tham khảo
vật tham ô
vật thuỷ hoá
vật thêm vào
vật thần kì
vật thật
vật thế chân
vật thế chấp
vật thể
vật thể bay không xác định
vật thể rơi
vật thể đen
vật thồ
vật thứ yếu
vật trang sức
vật trang trí
vật trong suốt
vật trưng bày
vật trở ngại
vật tuyên truyền
vật tư
vật tư chiến lược
vật tư và máy móc
vật tượng
vật tắc mạch
vật tắc tĩnh mạch
vật tế
vật tế thần
vật tổ
vật tự nhiên
vật tự nó
vật vã
[首页]
[上一页]
[743]
[744]
[745]
[746]
[747]
[748]
[749]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 746/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved