请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

đá phiến đá phun trào đá phèn đá phún xuất đá phạt
đá phạt đền đá phấn đá phấn trắng đáp lại đáp lễ
đáp lời đáp số đáp tạ đáp từ đáp xe đi
đáp xuống đáp án đáp đền đáp ơn đáp ứng
đáp ứng không xuể đáp ứng nhu cầu bức thiết đáp ứng tình hình đá quý đá quặng
đá ráp đá rải đường đá rắn đá rửa đá san hô
đá sao sa đá sau đá si-li-cát đá song phi đá sít
đá súng đá sỏi đá tai mèo đá thuỷ tinh đá Thái Hồ
đá thô đá thúng đụng nia đá thạch lựu đá thử vàng đá trong than
đá trùng tinh đá trầm tích đá tích nham đá tảng đá vuông
đá vàng đá vân mẫu đá vôi đá vôi trắng đá vũ hoa
đá vụn đá xanh đá xà văn đá xít dầu đáy
đáy biển đáy biển mò kim đáy chậu đáy hòm đáy lòng
đáy mắt đáy quần đáy rương đá ô đá đít
đá đưa đá đạp loạn xạ đá đạp lung tung đá đẹp đá đổ đống
đâm đâm bông đâm bị thóc, chọc bị gạo đâm bổ đâm chán
đâm chém đâm chọt đâm chồi đâm cá đâm hông
đâm khùng đâm lao đâm lao phải theo lao đâm liều đâm lê
đâm lười đâm mầm đâm nghi đâm nhau đâm nhánh
đâm quàng đâm xiên đâm ra đâm ra lười biếng đâm rễ đâm sau lưng
đâm sầm đâm tay đâm thẳng vào mặt đâm thọc đâm thủng
đâm xe đâm đầu đâm đầu xuống biển đâu đâu chỉ
đâu có đâu có thế được đâu dám đâu ngờ đâu phải vậy
đâu ra đó đâu ra đấy đâu vào đó đâu vào đấy đâu đâu
[首页] [上一页] [747] [748] [749] [750] [751] [752] [753] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 750/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved