请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

vật vô cơ vật vưỡng vật vờ vật xét nghiệm vật xúc tác
vật xúc tác ngược vật xúc tác thuận vật yêu quái vật ách tắc vật ô uế
vật điện phân vật để lại vật đổi sao dời vật đựng vật ảnh
vậy vậy là vậy mà vậy nên vậy ra
vậy thay vậy thì vắc-xin vắc-xin BCG vắc-xin bệnh lao
vắc-xin phòng bệnh vắc-xin phòng bệnh lao vắc-xin sinh vật vắc-xin đậu mùa vắn
vắng vắng bặt vắng họp vắng lặng vắng mặt
vắng mặt không lý do vắng ngắt vắng như chùa bà đanh vắng tanh vắng teo
vắng tin vắng tiếng vắng vắng vắng vẻ vắng vẻ hoang sơ
vắng vẻ lạnh lẽo vắng vẻ thê lương vắng vẻ trống trải vắn tắt vắn vắn
vắn vỏi vắt vắt chanh bỏ vỏ vắt chày ra nước vắt cổ chày ra nước
vắt ngang vắt nóc đề-xi-mi-li-mét đề-xi-mét đề xuất
đề xướng âm cuống lưỡi âm công âm cơ bản âm cổ
âm cực âm dung âm dương âm dương thuỷ âm dương thạch
âm giai âm gian âm gió âm gốc âm hai môi
âm hao âm hiểm âm hiệu âm hành âm hư
âm hưởng âm hạch âm học âm hồn âm hộ
âm khí âm kép âm kêu âm kế âm-li
âm luật âm láy âm lượng âm lịch âm mao
âm môi âm môi răng âm môn âm mũi âm mưu
âm mưu hiểm độc âm mưu hại người âm mưu thâm độc âm mưu đã lộ âm nang
âm nhạc âm nhạc có chủ đề âm nhạc truyền thống âm năng âm phong
âm phát ra âm phù âm phần âm phận âm phối
âm phổ âm phủ âm phủ và dương gian âm phức âm quãng
[首页] [上一页] [744] [745] [746] [747] [748] [749] [750] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 747/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved