请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

âm quãng cao âm quãng thiếu âm quãng thấp âm quãng thừa âm rung
âm rít và cuộn tròn âm răng âm sau mặt lưỡi âm sát âm sắc
âm thanh âm thanh nổi âm thanh phối hợp âm thanh thiên nhiên âm thanh tự nhiên
âm thanh vọng lại âm thoa âm thuần âm thư âm thương
âm thướng âm thầm âm thầm chịu đựng âm thầm qua sông âm thần
âm thọ âm ti âm tiêu chuẩn âm tiết âm tiết cuối
âm trình âm trước mặt lưỡi âm trạch âm trắc âm trị
âm trợ âm ty âm tín âm tính âm tướng
âm tần âm tận cùng âm tắc âm tắc xát âm tố
âm u âm u lạnh lẽo âm uốn lưỡi âm vang âm vận
âm vận học âm vật âm vị âm vực âm xát
âm áp âm điện âm điệu âm điệu thấp âm đuôi
âm được dịch âm đạo âm đầu âm đầu lưỡi âm đầu vần
âm địa âm địa phương âm đọc âm độ âm đục
âm đức âm ấm âm ỷ ân ân chiếu
ân cần ân cần dạy bảo ân gia ân giảm ân huệ
ân hận ân miễn ân mẫu ân nghĩa ân nhi
ân nhân ân nhân cứu mạng ân oán ân phú ân phụ
ân sâu ân sư ân trạch ân trọng ân tình
ân tình sâu nặng ân vọng ân xá ân ái ân điển
ân đức ân ưu âu âu hoá âu hẳn
âu lo âu phục âu sầu âu thuyền âu thuyền di động
âu tàu âu vàng âu yếm âu đành è
è cổ èo uộc èo ẽo è è é
[首页] [上一页] [745] [746] [747] [748] [749] [750] [751] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 748/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved