请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

đâu đâu cũng có đâu đâu cũng thấy đâu đây đâu đã vào đấy đâu đó
đâu đấy đâu đến nổi đây đây đó đây đẩy
đã đã biết đã bảo trước đã bệnh đã chết
đã có đã ghiền đã giận đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa đã giỏi còn muốn giỏi hơn
đã hối hận đãi đãi buôi đãi bôi đãi cát lấy vàng
đãi cát tìm vàng đãi công đãi cứt gà lấy hạt tấm măn đãi khách đãi nguyệt
đãi ngộ đãi ngộ hậu hĩnh đãi ngộ tốt đãi quặng đãi thời
đãi tiệc đãi vàng đã khát đã kích đã là
đã làm xong đã lâu đã lớn đã miệng đã mất
đãng trí đãng tính đãng tử đãng định đãnh
đã như vậy đã nói là làm đã nói trước đã qua đã quá
đã rồi đã thu đã thèm đã thông đã thương thì thương cho trót
đã trót thì phải trét đã trưởng thành đã tôi đã tật đã tốt muốn tốt hơn
đã từng đã vậy đã xem đãy đã đành
đã đánh là thắng đã được đã được duyệt đã định đã định trước
đã đời đè đè bẹp đè chừng trừ bỏ
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt trừ bỏ độc hại trừ bụi trừ bữa trừ căn
trừ cỏ trừ cỏ dại trừ diệt trừ diệt tận gốc rễ trừ gian
trừ hao trừ hao mòn trừ hoạ trừ hoả trừ hại
trừ hại cho dân trừ khi trừ khử trừng trừng giới
trừng mắt trừng phạt trừng phạt làm gương trừng phạt nghiêm khắc trừng phạt nặng
trừng phạt đúng tội trừng trị trừng trị kẻ ác, cứu dân lành trừng trị răn đe trừng trị theo pháp luật
trừng trị đến cùng trừng trộ trừng trợn trừng trừng trừ nóng
trừ nợ trừ phi trừ phục trừ quân trừ ra
[首页] [上一页] [748] [749] [750] [751] [752] [753] [754] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 751/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved