请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bánh nhân đậu bánh nướng bánh nướng có nhân bánh nướng nhân mứt bánh nướng áp chảo
bánh pháo bánh phồng bánh phở bánh pít-za bánh pút-đing
bánh quai chèo bánh quy xốp bánh quả hồng bánh quẩy bánh quế
bánh rán bánh rán dầu bánh rán giòn bánh răng bánh sau
bánh sủi cảo bánh sữa bánh thuốc lá bánh thánh bánh tiêu
bánh Trung thu bánh trà bánh trái bánh tráng bánh tròn
bánh trôi bánh trôi nước bánh tua-bin bánh tâm sai bánh tét
bánh tổ bánh tổ ong bánh vẽ bánh vừng khô bánh xa-xi-ma
bánh xe bánh xe cuốn dây cáp bánh xe có cánh quạt bánh xe dẫn động bánh xe khía
bánh xe không căm bánh xe lòng máng bánh xe lịch sử bánh xe lồi bánh xe phụ
bánh xe quay kèm bánh xe quay tay bánh xe răng cưa bánh xe tiện đồ gốm bánh xe truyền động
bánh xe trước đầu máy bánh xu-xê bánh xuân bánh xèo bánh xích
bánh xếp bánh xốp bán hàng bán hàng ký gởi bán hàng ra
bán hàng rong bán hàng từ thiện bán hàng xôn bánh ít đi, bánh quy lại bánh ú
bánh đa bánh đai bánh đa nem bánh điểm tâm bánh đà
bánh đúc bánh đúc đậu bánh đường bánh đậu bánh đậu xanh
bánh đặc bán hạ bán hạ giá bán hết bán hết hàng
bán hết tài sản bán hộ bán hớ bán khai bán kiện
bán kèm bán kính bán kính chính khúc bán kính hội tụ bán kính véc-tơ
bán kính đường cong bán lén bán lúa non bán lại bán lấy tiền
bán lấy tiền mặt bán lấy tiền ngay bán lẻ bán lỗ vốn bán ma tuý
bán mình bán mình cho kẻ khác bán mạng bán mắc bán mặt
bán mở hàng bán mở hàng đầu năm bán nam bán nữ bán nguyên âm bán nguyệt
bán nguyệt san bán non bán nói lấy ăn bán nước bán nước cầu vinh
[首页] [上一页] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 12/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved