请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bạn bè bạn bè xôi thịt bạn bè đàng điếm bạn bè đông bạn bầu
bạn chiến đấu bạn chung trường bạn chí cốt bạn chí thân bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ bạn cùng lớp bạn cùng nghề bạn cùng ngành bạn cùng trường
bạn cũ bạn cọc chèo bạn cố tri bạn của bố bạn của cha
bạn già bạng nhạng Bạng phụ bạn gái bạn gắn bó
bạnh bạn hiền bạn hàng bạn học bạn hữu
bạn khi vui thì vỗ tay vào bạn khố chạc bạn khố rách áo ôm bạn mới bạn nghịch
bạn nhảy bạn nhậu bạn nhỏ bạn nối khố bạn qua thư
bạn qua thư từ bạn quý bạn rượu bạn sinh tử bạn sơ giao
bạn thiết bạn thuở ấu thơ bạn thâm giao bạn thân bạn thân đã khuất
bạn trang lứa bạn tri kỷ bạn tri âm bạn trăm năm bạn tác
bạn tâm giao bạn tâm phúc bạn tâm tình bạn tâm đầu ý hợp bạn tình
bạn tương tri bạn tốt bạn ve chai bạn viết thư bạn vong niên
bạn vàng bạn xôi thịt bạn xấu bạn ăn chơi bạn đường
bạn đồng hành bạn đồng hương bạn đồng học bạn đồng liêu bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp bạn đồng niên bạn đồng song bạn đồng sự bạn đồng đội
bạn độc bạn đời bạo bạo bệnh bạo chính
bạo chúa bạo chấn bạo dạn bạo gan bạo hành
bạo loạn bạo lực bạo lực cách mạng bạo ngược bạo ngược vô đạo
bạo phát bạo quyền bạo quân bạo tay bạo động
bạt bạt che bạt che pháo bạt cửa bạt hồn bạt vía
bạt mạng bạt ngàn bánh lái bánh lái độ cao bánh lệch tâm
bánh mài bánh màn thầu bánh mì bánh mì hấp bánh mướt
bánh mật bánh mứt bánh nguyên tiêu bánh ngô bánh ngọt
[首页] [上一页] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 11/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved