请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bán nước hại nòi bán phong kiến bán phá giá bán phân phối bán quan bán tước
bán ra bán rao bán rong bán ruộng kiện bờ bán rượu
bán rẻ bán rẻ bạn bè bán rẻ thân mình bán rẻ tiếng cười bán sinh bán thục
bán sỉ bán sống bán chết bán sức bán sức lao động bán thiếu
bán thoát ly bán thuộc địa bán thành phẩm bán tháo bán thân
bán thân bất toại bán thịt bán thử bán thực dân địa bán tiếng
bán tiền mặt bán tiền tươi bán trao tay bán trôn nuôi miệng bán trú
bán trộm bán trời không văn tự bán tuần san bán tín bán nghi bán tống
bán tử bán tự trị bán tự động bán vãi bán vợ đợ con
bán xon bán xoát bán xứ bán âm bán âm bán dương
bán ý thức bán đi bán được tiền bán đại hạ giá bán đảo
bán đấu giá bán đấu giá thời xưa bán đấu thầu bán đắt bán đống
bán đồ bán đồ ký gởi bán đổ bán đổ bán tháo bán đợ
bán đứt bán ẩn bán hiện bán ế bán ủng hộ báo
báo biển báo biểu báo bảng báo bảng đen báo bằng điện tín
báo bổ báo chiều báo cho biết báo cháy báo chí
báo chương báo chữ nhỏ báo chữ to báo cáo báo cáo bằng thư tín
báo cáo bổ túc báo cáo cuối ngày báo cáo công tác báo cáo kết quả báo cáo láo
báo cáo lên cấp trên báo cáo quý báo cáo sai báo cáo sau báo cáo thu chi
báo cáo tháng báo cáo thổi phồng báo cáo tình hình khẩn cấp báo cáo từng cấp báo cáo với
báo cô báo cảnh sát báo cừu báo giá báo giới
báo giờ báo gấm báo hiếu báo hiệu báo hoa
báo hư báo hại báo hải quan báo hỉ báo hỷ
báo liếp báo mất giấy tờ bạt ngàn san dã bạt nhĩ bạt núi lấp biển
[首页] [上一页] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 13/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved