请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bạt tai bạt tay bạt thiệp bạt tê bạt văn
bạ tịch bạ ăn bạ nói bạ đâu nói đấy bả bải hoải
bả lả bản bản ba màu bản báo cáo bản bê-ta
bản bộ Bản Châu bản chép bản chép lại bản chép sạch
bản chép tay bản chì bản chính bản chính thức bản chính văn
bản chất bản chỉ đường bản chụp sách bản chức bản chữ mẫu
bản cung bản cách điện bản cải chính bản cảo bản cứ
bản cực bản danh sách bản diễn giải bản dương cực bản dập
bản dịch bản dự thảo bản dự thảo pháp luật bản dự thảo đầu tiên bản fax
bảng bảng Anh bảng biểu bảng báo cáo bảng báo cáo kế toán
bảng bảy màu bảng cam kết bảng chi tiết bảng chu kỳ bảng chú giải thuật ngữ
bảng chỉ dẫn bảng chữ cái La Tinh bảng chữ mẫu bảng cáo thị bảng cân bằng tiền vốn
bảng cửu chương bảng danh dự bảng danh mục bảng dấu hiệu đi đường bảng ghi chép
bảng ghi chép tạm thời bảng giá bảng giới thiệu sơ lược bảng giờ tàu chạy bảng gỗ nhỏ
bản ghi nhớ bảng hiệu bảng hướng dẫn sử dụng bản giao hưởng bản giấy nến
bảng khai bảng khen bảng kê bảng kê hàng bảng kẽm
bảng kịch bảng liệt kê bảng lô-ga-rít bảng lảng bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi bảng món ăn bảng mục lục bảng nhãn bảng pha màu
bảng phân điện thế thấp bảng phản chiếu bảng phản quang bảng phối tuyến bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao bảng thép bảng thông báo bảng thượng vô danh bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu bảng tin bảng trích yếu bảng trộn màu bảng trời
bảng tên bảng tên hàng bảng tín hiệu bất ngờ đánh chiếm bất nhân
bất nhã bất nhơn bất như ý bất nhẫn bất nhật
bất pháp bất phân bất phân thắng bại bất phục thuỷ thổ bất quy tắc
[首页] [上一页] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 14/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved