请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
gại
gạ mua
gạn
gạn gùng
gạnh
gạn hỏi
gạn lấy
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
hình lăng trụ
hình lăng trụ tam giác
hình lưỡi
hình lập phương
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
chỗ tập diễn trò
chỗ tắm
chỗ tốt nhất
chỗ tồn tại
chỗ tựa lưng
chỗ uốn cong
chỗ uốn khúc
chỗ uốn lượn
chỗ vui chơi
chỗ vá
chỗ vòng gấp
chỗ vướng mắc
chỗ vỡ
chỗ xoay sở
chỗ xung yếu
chỗ xấu
chỗ xẻ tà áo
chỗ yếu
chỗ đau
chỗ đi tiểu
chỗ đó
chỗ đóng cọc
chỗ đóng quân
chỗ được việc nhất
chỗ đất trũng
chỗ đậu
chỗ để xoay xở
chỗ đứng
chỗ đứng tránh
chỗ ấy
chỗ ẩn nấp
chỗ ở
chỗ ở cũ
chỗ ở xoàng
chỗ ở ấm
chộn rộn
chộp
chộp thời cơ làm ăn
chột
chột bụng
chột dạ
chớ
chớ chi
chớ chẩn
chớ hề
chớ kệ
chớm
chớm nở
chớm yêu
chớn
chớn chở
chớ như
chớ nên
chớ nói
chớp
chớp bóng
chớp chớp
chớp giật
chớp lạch
chớp mắt
chớp một cái
chớp nhoáng
chớp nháy
chớp sáng
chớp tắt
chớp ảnh
chớt
chớt chát
chớ thây
chớ thấy sóng cả mà ngả tay chèo
chớt nhã
chớ trách
chớ đừng
chờ
chờ chực
chờ dịp
chờ giá cao
[首页]
[上一页]
[13]
[14]
[15]
[16]
[17]
[18]
[19]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 16/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved