请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

chủ hàng chủ hãng chủ hôn chủ hộ chủi
chủ khách chủ khảo chủ kiến chủ kỹ viện chủ lý
chủ lưu chủ lực bùn hoa bù nhìn bùn loãng
bùn lu bùn lầy bùn lầy đen tối bùn lắng bùn lọc
bùn mùn lá bùn nhão bùn nhơ bùn nhơ nước bẩn bùn non
bùn quánh bùn sông bùn đọng bù rợ bù thêm
bù trân bù trì bù trất bù trớt bù trừ
bù trừ lẫn nhau bù tịt bù vào bù xù bù đầu
bù đầu bù cổ bù đắp bù đắp nhau bù đền bù đủ
búa búa bổ củi búa gió búa gõ
búa gỗ búa hình chữ nhật búa hình nêm búa hơi búa máy
búa rìu búa tay búa tám cạnh búa đanh búa đinh
búa điện búa đóng cọc búa đầu cong búa đồng bú dù
búi búi tóc bú mớm bún bún chả
búng búng bíu búng tay bún riêu bún thang
bún thịt bún tàu búp búp bê búp chè
búp hoa búp lá búp măng bút bút bi
bút chiến bút chì bút chì đá bút có dây buộc vào bàn bút cùn
bút cùn tài mọn bút cứ bút danh bút giá bút ký
bút lông bút lông cừu bút lông Hồ Châu bút lông kiêm hào bút lông loại lớn
bút lông ngỗng bút lông nhỏ bút lông sói bút lông thỏ bút lực
bút lực mạnh mẽ bút màu vẽ bút máy bút máy ngòi vàng bút máy tự động
bút mỏ vịt bút mực bút nghiên bút nguyên tử bút ngòi vàng
bút pháp bút son bút sáp màu bút sắt bút thuận
[首页] [上一页] [15] [16] [17] [18] [19] [20] [21] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 18/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved