请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bút tháp bút thế bút thử điện bút toán bút trâm
bút tích bút tích thực bút tích tổ tiên bút viết trên đá bút vẽ
bút vẽ sơn bút vẽ thuỷ mặc bút ý bút đo bút đàm
bút đáp bút đầu cứng bút đỏ băm băm nhỏ thịt cá
băm vằm băng băng biểu ngữ băng buộc băng bên
băng bên tải ba băng bó băng băng băng bột thạch cao băng-ca
băng chuyền băng châu thạch băng cướp Băng-cốc băng dày ba thước đâu phải do lạnh một ngày
băng dính băng-ga-lô băng ghi hình băng ghi âm băng ghế
băng giá băng gốc băng huyết băng hà băng hình
băng hẹp băng khô băng kinh băng kỳ Băng-la-đét
băng lụa băng lừa đảo băng mực băng nguyên băng ngàn vượt biển
băng nhân băng nhân tạo băng nhóm thổ phỉ băng nhũ băng nhạc
băng nhựa băng phiến băng qua băng ra-đi-ô cát-sét băng-rôn
băng rộng băng sóng băng sơn băng sương băng tan
băng tay băng thanh ngọc khiết băng thông tin băng trôi băng trắng
băng tuyết băng tuyết ngập trời băng tâm băng tải băng tần
băng tần ngắn băng tần số đơn băng từ băng vệ sinh băng xăng
băng y tế băng ông Băng Đảo băng điểm băng đèo vượt suối
băng đình băng đăng băng đạn băng đảng tội phạm băng đọng
băng đồng băng đục băn hăn băn khoăn
bĩ cực thái lai bĩnh ra đó bĩu bĩu môi bĩ vận
bơ bơ bơ bải bơi bơi bướm
bơi chó bơi kiểu cá heo bơi lội bơi lội thoả thích bơi mùa đông
bơi nghiêng bơi ngửa bơi nhái bơi qua bơi thuyền
[首页] [上一页] [16] [17] [18] [19] [20] [21] [22] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 19/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved