请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
chờ hẹn
chờ hết nước hết cái
chờ khám
chờ lệnh
chờm
chờm bóp
chờm bơm
chờm hớp
chờ mong
chờ mất công
chờ một mạch
chờ nghiên cứu thêm
chờn vờn
chờ phán xét
chờ thiết triều
chờ thì
chờ thẩm vấn
chờ thời
chờ thời cơ hành động
chờ trả lời
chờ trị tội
chờ việc
chờ xem
chờ xem xét
chờ xuất phát
chờ xét xử
chờ đón
chờ được vạ má đã sưng
chờ đến
chờ đợi
chở
chở củi về rừng
chở hàng bằng sà lan
chở khách
chở khẳm
chở qua sông
chở thuê
chở thêm khách
chở đầy
chợ
chợ biên giới
chợ bán thức ăn
chợ bán đồ cũ
chợ búa
chợ chiều
chợ chưa họp kẻ cắp đã đến
chợ giời
chợ hoa
chợ hôm
Chợ Lớn
chợp
chợp bợp
chợ phiên
chợp mắt
chợp rợp
chợ rau
chợ sáng
chợ sớm
chợt
chợt hiện
chợt một cái
chợt nói chợt cười
chợ trời
chợ vùng biên
chợ đen
chợ đêm
chục
chụm
chụm chân đứng lại
chụp
chụp an toàn
chụp bắt
chụp chung
chụp chậm
chụp chồng
chụp giật
chụp hình
chụp hình chung
chụp hình màu
chụp hình nhanh
chụp hình ở góc độ cao
chụp lấy
chụp mũ
chụp vào
chụp xong
chụp X quang
chụp xuống
chụp đèn
chụp ảnh
chụp ảnh chung
chụp ảnh lưu niệm
chụp ếch
chụt
chụt chịt
chụt chụt
chủ
chủ bao
chủ biên
chủ bán
chủ bút
chủ bộc
chủ bụng
chủ chiến
chủ cho thuê nhà
chủ chăn nuôi
chủ chốt
chủ chứa
chủ công
chủ cũ
chủ cảo
chủ cổ phần
chủ cửa hàng
chủ gia đình
chủ giác
chủ giáo
chủ giảng
chủ gánh
chủ gánh hát
chủ hiệu
chủ hoà
[首页]
[上一页]
[14]
[15]
[16]
[17]
[18]
[19]
[20]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 17/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved