请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

biến mất vĩnh viễn biến nguy thành an biến pháp biến pháp Mậu Tuất biến sắc
biến sắt thành vàng biến số biến số phụ thuộc biến số thực biến số độc lập
biến số ảo biến thiên biến thành biến thành dạng xoắn biến thái
biến thể biến tinh biến tiết biến trá biến trở
biến tính biến tướng biến tượng biến tấu biến tố ngữ
biến tử biến văn biến vị biến áp biến áp khí
biến áp vi sai biến âm biến điệu biến đổi biến đổi bất ngờ
biến đổi bệnh lý biến đổi dần biến đổi liên tục biến đổi lý tính biến đổi lớn lao
biến đổi ngầm biến đổi thất thường biến đổi về chất biến đổi đột ngột biến động
biến động bất ngờ biến động lớn biến động nhỏ biến động theo biến ảo
biến ảo khôn lường biết biết bao biết bao nhiêu biết bơi
biết cho biết chuyện biết chịu nhẫn nhục biết chừng biết chừng nào
biết chữ biết co biết duỗi biết cách làm giàu biết dùng người biết hàng
biết kềm chế biết lý lẽ biết lắng nghe biết lẽ phải biết lỗi
biết lỗi tự thú biết mình biết người biết mùi biết mấy biết mặt
biết nghe lời biết nghe lời phải biết người biết người biết của biết người biết ta
biết người biết ta, trăm trận không nguy biết nhìn người biết nhận lỗi là tốt biết phục thiện biết rõ
biết rõ nội tình biết rõ rằng biết rộng biết rộng hiểu nhiều biết suy xét
biết tay biết theo thời thế biết thân biết thân giữ mình biết thân phận
biết thị phi biết thời biết thế biết tiếng biết trước biết tỏng
biết tỏng âm mưu biết việc biết vâng lời biết vậy chẳng làm biết xấu hổ
biết ít chữ biết ý biết ăn nói biết điều biết đâu
biết đâu chừng biết được biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng biết đọc biết viết biết ơn
biếu biếu kèm biếu lại biếu lại quà biếu quà
[首页] [上一页] [25] [26] [27] [28] [29] [30] [31] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 28/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved