请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
bình đẳng
bình địa
bình định
bình đựng rượu
bình ắc-quy
bình ắc-quy xe
bình ổn
bì phu
bì phôi
bì sì
bì sị
bì thuốc
bì thuốc súng
bì thư
bìu
bìu dái
bìu ríu vợ con
bìu áo
bì đạn
bì ảnh kịch
bí
bí ba bí bép
bí ba bí bô
bí ba bí bốp
bí be
bí beng
bí bo
bí bom
bí bơ
bích
bích báo
bích hoạ
bích loa xuân
bích ngọc
bích-quy
bí danh
bí diệu
bí hiểm
bí hơi
bí kíp
bí lào
bím
bím tóc
bím tóc nhỏ
bí mật
bí mật quân sự
bí ngô
bí ngữ
bính
bính quyền
bí phấn
bí quyết
bí quá hoá liều
bí rợ
bí sử
bít
bí thuật
bí thư
bí thư chi bộ
bí thư trưởng
bí thở
bít-mút
bí truyền
bít tất
bít tất không cổ
bít tất ngắn
bít tất tay
bít-tết
Bít-xao
bí tàng
bí tỉ
bí tử
bíu
bí đao
bí đỏ
bí ẩn
bí ị
bò
bò bít-tết
bò bướng
bò con
bò cái
bò cạp
bò húc
bò la bò lết
bò lai
bò lan
bò lang
bò lê bò càng
bò lên
bò lăn bò lóc
bò lạc
bò mộng
bòn
bòn bon
bòng
bòng bong
bòng chanh
bò nghé
bò ngoằn ngoèo
bòn hòn
bòn mót
bòn rút
bòn đãi
bò rừng
bò sát
bò sữa
bò thịt
bò Tây Tạng
bò tót
bò tơ
bò xạ
bò xổm
bò y-ắc
bò đực
bò đực giống
bó
anh đào
anh đánh trống, tôi gõ la
an hưởng
[首页]
[上一页]
[27]
[28]
[29]
[30]
[31]
[32]
[33]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 30/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved