请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
an hưởng cảnh già
an hưởng tuổi già
anh ả
an hảo
anh ấy
a-ni-lin
an-kan
Ankara
an khang
An Khê
ankin
An-kyn
An Lão
an lòng
an lạc
An Lộc
An-ma A-ta
an mệnh
An Nam
Annapolis
an nghỉ
an nguy
an nhàn
an nhàn hưởng lạc
an nhàn thoải mái
An Nhơn
an như bàn thạch
an như Thái Sơn
an ninh
an ninh trật tự
an phận
an phận thủ kỉ
an phận thủ thường
an phủ
an phủ sứ
Antananarivo
An-ta-na-na-ri-vô
Antartica
an thân
an thân thủ phận
an thường
an thường thủ phận
an thần
An-ti-goa và Bác-bu-đa
Antigua and Barbuda
Antilles
Anti-py-rin
an toàn
an toàn giao thông
an toàn khu
An-tra-xit
an-tra-xít
an trí
an táng
an táng dưới biển
an táng long trọng
an táng trọng thể
an tâm
An-tơ-ra-xen
an tọa
an tức
an tức hương
an vị
An Xuyên
An-đo-ra
an-đê-hít
an định
an ổn
an ủi
an ủi chăm sóc
ao
ao bùn
ao chuôm
ao cá
ao cá lửa thành
ao hồ
ao hồ đầm lầy
ao rồng hang cọp
ao sen
ao sâu tốt cá
ao tù
ao tù nước đọng
ao-xơ
ao ước
a phiến
a phiến trắng
A Phú Hãn
a phụ
A-pi-a
Apia
a-pác-thai
AQ
Arabian Sea
Argentina
A-ri-dô-na
Arizona
Arkansas
A-ru-ba
Aruba
A-rập Xê-út
Ascension Island
a-sen
Ashkhabad
Asia Minor
Asmara
aspirin
Asunción
A-ten
Athens
a thần phù
a thị huyệt
Atlanta
a-trô-pin
A-tê-brin
A-tê-bơ-rin
a tì địa ngục
a tòng
a tùng
au
Augusta
[首页]
[上一页]
[28]
[29]
[30]
[31]
[32]
[33]
[34]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 31/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved