请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

chi tử chi tử nhân chi uỷ chi viện chi viện cho biên cương
chi viện cho biên giới chi viện nước ngoài chi vượt kế hoạch chi vượt thu chiêm
chiêm bao chiêm bái chiêm bốc chiêm chiếp chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng chiêm nhu Chiêm Thành chiêm tinh chiêm tinh học
chiêm vọng chiêm yết chiên chiêng chiên ghẻ
chiêng nhỏ chiêng trống chiêng trống rùm beng chiêng vàng chiên sơ
chiên xào chiên đàn chiêu chiêu an chiêu binh
chiêu binh mãi mã chiêu bài chiêu chước chiêu dụ chiêu hiền
chiêu hiền đãi sĩ chiêu hàng chiêu hồn chiêu lừa bịp chiêu mộ
chiêu mộ binh sĩ chiêu nạp chiêu nạp hiền tài chiêu sinh chiêu tập
chiêu đãi chiêu đãi viên chi điếm chi điểm chi đội
chiếc chiếc bóng chiếc cung cứng chiếc lẻ chiếc nhẫn
chiếc thuyền chiếc thân chiếc vòng cha con cha căng chú kiết
cha cố Chad cha dượng cha ghẻ cha hiền
chai chai chân chai móng ngựa chai tay cha kính mẹ dái
cha kế cham chảm cha mẹ cha mẹ chồng cha mẹ già
cha mẹ ruột cha mẹ sinh con trời sinh tính cha mẹ vợ cha mẹ đỡ đầu chan
chan canh chan chan chan chát chan chứa chang
chang chang chanh chanh chua chanh cốm chanh giấy
chanh nước chan hoà chanh ranh cha nuôi cha nào con ấy
cha nội chao chao chát chao liệng chao lượn
Chao Phraya chao rửa chao ôi chao đèn chao đèn bằng vải lụa
chao đảo chao ơi Charleston Charlotte cha ruột
chat cha truyền con nối cha tuyên uý chau chau lại
[首页] [上一页] [22] [23] [24] [25] [26] [27] [28] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 25/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved