请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

chau mày cha và anh cha vợ cha xứ chay
bố trí canh phòng bố trí mai phục bố trí nhân sự bố trí phòng ngự bố trí phòng vệ
bố trí phục kích bố trí trang in bố trí tổng mặt bằng bố trí ổn thoả Bố Trạch
bố trận Bốt-xoa-na bố tôi bố vi bố vờ
bố vợ bố đó bố đĩ bố đạo bố đẻ
bồ bồ bịch Bồ Châu bồ cào bồ câu
bồ câu lửa bồ câu nhà bồ câu nuôi bồ câu ra ràng bồ câu đất
bồ côi bồ công anh bồ dục bồ hoàng bồ hòn
bồ hóng bồ hôi bồi bồi bàn bồi bái
bồi bút bồi bút ngoại bang bồi bổ bồi bổ thể lực bồi dưỡng
bồi dưỡng nhân tài bồi dưỡng sức khoẻ bồi dưỡng văn hoá đạo đức bồi dưỡng đạo đức Bồi Giang
bồi giấy bồi hoàn bồi hồi bồi khoản bồi thêm
bồi thường bồi thường chiến tranh bồi thường toàn bộ bồi thẩm bồi thẩm nhân dân
bồi tranh bồi Tây bồi tích bồi tường bồi tế
bồi đất bồi đắp bồ kết Bồ kịch bồ liễu
bồm bộp bồn bồn chồn bồn cảnh bồng
bồng bế bồng bềnh bồng bột bồng lai bồng lai tiên cảnh
Bồng Sơn bồng ẵm bồn hoa bồ nhìn bồ nhí
bồn trồng hoa bồn tắm bồn tắm lớn bồ nông bồn địa
bồn địa Junggar bồ quân bồ thảo Bồ Tát Bồ Tát sống
bồ tèo Bồ Đào Nha bồ đài bồ đào bồ đào cầu trùng
bồ đào tửu bồ đề bồ đựng thóc bổ bổ bán
bổ báo bổ báu bổ chính bổ chửng bổ củi
bổ cứu bổ di bổ dưỡng bổ dược bổ dụng
[首页] [上一页] [23] [24] [25] [26] [27] [28] [29] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 26/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved