请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

đền vàng đền đài đền đáp đền ơn đền ơn nước
đề phòng đề phòng bạo động đề phòng cẩn thận đề phòng do thám đề phòng gián điệp
đề phòng mất mùa đề phòng mật thám đề phòng nghiêm ngặt đề phòng thuỷ triều đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp đề phụ đề ra đề thi đề thi chung
đề thi hiếm gặp đề thi hiếm thấy đề thơ đề toán đề tài
đề tài chiêm nghiệm đề tài chính đề tài câu chuyện đề tài nói chuyện đề tài thảo luận
đề tên đề tạo đề tả đề từ đề tựa
đều đều bước đều cạnh đều góc đều là
đều nhau đều no đủ đều đặn đều đặn ngay ngắn đều đều
đề vịnh đề xe vận tải đường sông vận tải đường thuỷ vận tốc
vận tốc ban đầu vận tốc gió vận tốc quay vận tốc thấp vận tốc viên đạn khi ra khỏi nòng
vận văn vận xui vận xuất vận đen vận đen qua, cơn may đến
vận đơn vận đỏ vận động vận động bầu cử vận động chiến
vận động học vận động toàn năng vận động trường vận động tịnh tiến vận động viên
vận động xoáy vận động điền kinh vập vật vật biểu tượng
vật bán dẫn điện vật báu vật báu vô giá vật bảo đảm vật bẩn
vật bằng giá vật bị mất vật bỏ đi vật bức xạ vật che chắn
vật che thân vật che đậy vật cho ta vật chêm vật chìm xuống đáy
vật chạm trổ vật chất vật chủ vật chứa vật chứa điện
vật chứng vật cách điện vật cách đường vật có hình thể vật cúng
vật cũ vật cưng vật cản vật cản trở vật cầm cố
vật cần thiết vật cống vật cổ vật cực tất phản vật dùng chứng minh
vật dư thừa vật dẫn vật dẫn điện vật dễ cháy vật dục
vật dụng vật dụng hàng ngày vật dụng thực tế vật dự trữ vật ghép
[首页] [上一页] [742] [743] [744] [745] [746] [747] [748] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 745/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved