请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

trố mắt nhìn theo trốn trốn chạy trống bỏi trống canh một
trống chiêng trống chiến trống chiều chuông sớm trống con trống cà rùng
trống da cá trống gối vụ trống huơ trống hoác trống hốc trống không
trống loe trống lớn trống mái trống ngực trống nhạc
trống nhỏ trống quân trống rao hàng trống rỗng trống tay
trống toang trống trơn trống trận trống vắng trống đánh xuôi, kèn thổi ngược
trống định âm trống đồng trốn học trốn khỏi trốn nợ
trốn thoát trốn thuế trốn tránh trốn tránh khó nhọc trốn tránh trách nhiệm
trốn tìm trốn tù trốn việc trốn việc quan đi ở chùa trốn vào đồng hoang
trốn vé trố trố trồi trồi sụt trồng
trồng bông trồng bông vải trồng bằng dây trồng bằng hạt trồng chuối
trồng chậu trồng cây trồng cây có thời gian nhất định trồng cây cấm phá rừng trồng cây gây rừng
trồng có thời gian nhất định trồng dưa được dưa trồng dưa được dưa, trồng cà được cà trồng dặm trồng gối vụ
trồng hoa trồng hom trồng liên tục cùng một giống cây trồng lại trồng một loại cây
trồng nhiều thu ít trồng nối vụ trồng răng trồng răng giả trồng thay cây khác
trồng thuốc lá trồng thành luống trồng trái trồng trỉa trồng trọt
trồng trọt nhân tạo trồng xen kẽ trồng đậu được đậu, trồng cà được cà trổ trổ bông
trổ hết tài năng trổ mã trổ nghề trổ sơn trổ trời
trổ tài trổ đòng đòng trỗi dậy trội trội hơn
trội hơn hẳn trội nhất trội vượt trội về trộm
trộm cướp trộm cắp gian tà trộm cắp lừa đảo trộm nghĩ trộm trèo tường khoét vách
trộm vụng trộm đi rồi mới đóng cửa trộm đạo trộn trộn của giả vào
trộn gỏi trộn hạt giống với thuốc trộn lẫn trộn lẫn làm một trộn thuốc vào hạt giống
trộn đều tỉnh khác tỉnh Lai Châu tỉnh Long An tỉnh Lào Cai
[首页] [上一页] [726] [727] [728] [729] [730] [731] [732] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 729/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved