请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

tốc độ biểu tốc độ bình quân tốc độ bắn tốc độ cao tốc độ cao nhất
tốc độ chảy tốc độ dòng chảy tốc độ gió tốc độ kế tốc độ lúc lên
tốc độ lúc đầu tốc độ lưu chuyển tốc độ lưu thông tốc độ nước chẩy tốc độ quay
tốc độ quay vòng tốc độ sóng tốc độ thay đổi trong chớp mắt tốc độ thấp tốc độ trung bình
tốc độ truyền sóng tốc độ tuyến tốc độ tăng tốc độ tổng hợp tốc độ vũ trụ
tốc độ vũ trụ cấp hai tốc độ vũ trụ cấp một tốc độ xe tố giác tối
tối cao tối cùng ngày tối cổ tối dạ tối huệ
tối huệ quốc tối hôm đó tối hậu thư tối lửa tắt đèn tối mày tối mặt
tối mò tối mò mò tối mù tối mù mịt tối mù tối mịt
tối mắt tối mịt tối mịt mù tối mờ mịt tối nghĩa
tối như bưng tối như hũ nút tối nhọ mặt người tối om tối sầm
tối thiểu tối trời tối trừ tịch tối tân tối tăm
tối tăm ngột ngạt tối tăm trời đất tối xẩm tối yếu tối đa
tối đen tố khổ tốn tốn công sức tốn công vô ích
tống tố nga tống biệt tống chung tống cổ
tống giam tống lao tống ngục tống niên tống tiền
tống tiễn tống táng tống tình tống vào ngục tống đạt
tống độc tốn hao tốn hơi thừa lời tốn nước bọt tốn phương
tốn sức tốn tiền tốp máy bay tốp năm tốp ba tố quyền
tốt bổng tốt bụng tốt duyên tốt gỗ hơn tốt nước sơn tốt hơn
tốt khoe, xấu che tốt lành tốt lễ tốt mã tốt mã dẻ cùi
tốt mã giẻ cùi tốt nghiệp tốt nhất tốt nết tốt phúc
tốt qua sông tốt quá hoá lốp tốt số tốt tay tốt tiếng
tốt trai tốt trời tốt tươi tốt tướng tốt um
[首页] [上一页] [728] [729] [730] [731] [732] [733] [734] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 731/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved